DANH SÁCH THI 2015 – 2016


DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI LỚP 5


STT SỞ GD & ĐT HỌ TÊN TRƯỜNG
1 Thanh Hóa Nguyễn Đức Thanh TH Ba Đình
2 Thanh Hóa Nguyễn Thị Xuân Hồng TH Ba Đình
3 Dak Nông Lê Thị Phương Anh TH Nguyễn Bá Ngọc
4 Dak Nông Nguyễn Lê Tiểu Long TH Lê Đình Chinh
5 Bình Định Nguyễn Ngọc Khánh Huyền TH Lý Thường Kiệt
6 Bình Định Đinh Minh Khánh Huyền TH Trần Quốc Tuấn
7 Phú Yên Bùi Nguyễn Minh Châu TH Trưng Vương
8 Phú Yên Huỳnh Tấn Phúc TH Lạc Long Quân
9 Kon Tum Nguyễn Ngọc Minh Tâm TH Phan Đình Phùng
10 Kon Tum Đỗ Thị Quỳnh Ny TH-THSP Ngụy Như Kon Tum
11 Thừa Thiên Huế Lê Phước Thục Uyên Trường TH Nguyễn Trãi
12 Thừa Thiên Huế Lê Trần Quốc Bảo Trường TH Lý Thường Kiệt
13 Lâm Đồng Trịnh Trần Trung Tín TH Nam Sơn
14 Lâm Đồng Lê Uyên Thảo Nhi TH Phú Thạnh
15 Quảng Nam Wells Đặng Clara Vy Trường TH Lý Tự Trọng
16 Quảng Nam Trần Đào Văn Tiên Trường TH Duy Vinh 2
17 Hà Tĩnh Lê Ngọc Linh TH Bắc Hà
18 Hà Tĩnh Nguyễn Minh Tân TH Nguyễn Du
19 Gia Lai Trần Mai Trâm TH Võ Thị Sáu
20 Gia Lai Bùi Lê Khánh Vy TH Chu Văn An
21 Đà Nẵng Trần Thanh Hùng TH Huỳnh Ngọc Huệ
22 Đà Nẵng Đoàn Trần Minh Huy TH Nguyễn Như Hạnh
23 Đà Nẵng Lê Nguyễn Minh Khuê TH Phù Đổng
24 Đà Nẵng Đỗ Nguyên Giác TH Núi Thành
25 Đà Nẵng Nguyễn Phúc Trường TH Lý Công Uẩn
26 Quảng Ngãi Đoàn Tú Uyên TH Nguyễn Nghiêm
27 Quảng Ngãi Nguyễn Lê Kim Hân TH Trần Hưng Đạo
28 Quảng Trị Ngô Lê Minh Quân TH Nguyễn Bá Ngọc
29 Quảng Trị Nguyễn Thị Minh Tâm TH số 1 Lao Bảo
30 Quảng Bình Nguyễn Trần Duy Anh TH Đức Ninh
31 Quảng Bình Đinh Trần Nguyên Thảo TH Thị trấn Quy Đạt
32 Nghệ An Hoàng Bảo Linh TH Trung Đô
33 Nghệ An Trần Thị Kim Giang TH Trường Thi
34 Đak Lăk Mai Quốc Trịnh TH Nguyễn Trãi
35 Đak Lăk Phan Mai Chi TH Ngô Quyền

 


DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI LỚP 9


STT SỞ GD & ĐT HỌ TÊN TRƯỜNG
1 Thanh Hóa Trịnh Hương Quỳnh THCS Trần Mai Ninh
2 Thanh Hóa Phạm Thị Thảo Nhi THCS Trần Mai Ninh
3 Dak Nông Phạm Lê Khánh Trang THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
4 Dak Nông Nguyễn Đinh Lan Thuyền THCS Nguyễn Du
5 Bình Định Võ Hoàng Châu THCS Quang Trung
6 Bình Định Phan Nguyễn Thục Nhi THCS Lương Thế Vinh
7 Phú Yên Phan Trần Bích Ngọc THCS Trần Quốc Toản
8 Phú Yên Hoàng Ngọc Diệp THCS Võ Trứ
9 Kon Tum Trần Nhật Tiến THCS-THSP Lý Tự Trọng
10 Kon Tum Nguyễn Thiên Tường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
11 Thừa Thiên Huế Nguyễn Thiên Phú Trường THCS Phạm Văn Đồng
12 Thừa Thiên Huế Phạm Anh Thảo Nhi Trường THCS Nguyễn Tri Phương
13 Lâm Đồng Võ Diệu Minh THCS Lê Hồng Phong
14 Lâm Đồng Lê Vân Mai Phương THCS Nam Sơn
15 Quảng Nam Nguyễn Lê Quỳnh Như THCS Kim Đồng
16 Quảng Nam Nguyễn Bùi Hoàng Ngân THCS Nguyễn Du
17 Hà Tĩnh Nguyễn Khánh Linh THCS Lê Văn Thiêm
18 Hà Tĩnh Nguyễn Long Nhật THCS Phan Huy Chú
19 Gia Lai Đoàn Lê Thảo Vy THCS Quang Trung
20 Gia Lai Nguyễn Phan Thanh Huệ THCS Nguyễn Huệ
21 Đà Nẵng Nguyễn Thảo Hân THCS Nguyễn Khuyến
22 Đà Nẵng Lê Thảo Uyên THCS Lương Thế Vinh
23 Đà Nẵng Lưu Ngọc Bảo Trang THCS Nguyễn Huệ
24 Đà Nẵng Mai Diệu Minh THCS Nguyễn Huệ
25 Quảng Ngãi Nguyễn Huỳnh Phương Khuê THCS Nguyễn Nghiêm
26 Quảng Ngãi Trần Hồng Anh THCS Nguyễn Nghiêm
27 Quảng Trị Hoàng Như Ngọc THCS Phan ĐÌnh Phùng
28 Quảng Trị Trần Hạnh Dung THCS Thành Cổ TX Quảng Trị.
29 Quảng Bình Nguyễn Vân Khánh THCS Quách Xuân Kỳ
30 Quảng Bình Phan Tịnh Nhi THCS Đồng Mỹ
31 Nghệ An Võ Thị Mỹ Hạnh THCS Đặng Thai Mai
32 Nghệ An Nguyễn Thiện Khiêm THCS Đặng Thai Mai
33 Dak Lak Đỗ Thái Nguyên Hà THCS Phan Chu Trinh
34 Dak Lak Lê Thùy Nhiên THCS Phan Chu Trinh

 


DANH SÁCH THÍ SINH KHỐI LỚP 11


STT SỞ GD & ĐT HỌ TÊN TRƯỜNG
1 Thanh Hóa Nguyễn Thị Hà Anh THPT chuyên  Lam Sơn
2 Thanh Hóa Tống Nguyễn Hà My THPT chuyên  Lam Sơn
3 Dak Nông Phạm Thị Phương Thảo THPT Phan Chu Trinh
4 Dak Nông Trần Vũ Thiên Bảo THPT Đăk Mil
5 Bình Định Nguyễn Phương Nguyên THPT chuyên  Lê Quý Đôn
6 Bình Định Lâm Quang Nhật THPT chuyên  Lê Quý Đôn
7 Phú Yên Lâm Tiên Khải THPT chuyên  Lương Văn Chánh
8 Phú Yên Nguyễn Đặng Quang Huy THPT chuyên  Lương Văn Chánh
9 Kon Tum Lê Thị Hoài Thương THPT chuyên  Nguyễn Tất Thành
10 Kon Tum Ngô Phương Thảo THPT chuyên  Nguyễn Tất Thành
11 Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Ngọc THPT chuyên  Quốc Học
12 Thừa Thiên Huế Lê Đình Quý Trân THPT chuyên  Quốc Học
13 Lâm Đồng Đỗ Thị Bảo Uyên THPT chuyên  Thăng Long
14 Lâm Đồng Lương Nguyễn Minh Hạnh THPT chuyên  Thăng Long
15 Quảng Nam Hồ Nguyên Bảo THPT Nguyễn Thái Bình
16 Quảng Nam Trần Châu Hồng Yến Trường THPT Lê Quý Đôn
17 Hà Tĩnh Nguyễn Đặng Hải An THPT chuyên  Hà Tĩnh
18 Hà Tĩnh Đào Hà Giang THPT chuyên  Hà Tĩnh
19 Gia Lai Trần Anh Duyên THPT chuyên  Hùng Vương
20 Gia Lai Nguyễn Thị Thanh Thanh THPT chuyên  Hùng Vương
21 Đà Nẵng Nguyễn Thị Thu Hằng Trường THPT chuyên  Lê Quý Đôn
22 Đà Nẵng Ngô Hoàng Lan Khanh Trường THPT chuyên  Lê Quý Đôn
23 Đà Nẵng Huỳnh Tấn Gia Bảo Trường THPT chuyên  Lê Quý Đôn
24 Đà Nẵng Đinh Uyển My Trường THPT chuyên  Lê Quý Đôn
25 Quảng Ngãi Nguyễn Thảo Uyên THPT Lê Khiết
26 Quảng Ngãi Trần Đức Hòa THPT Lê Khiết
27 Quảng Trị Đặng Quỳnh Giao  THPT chuyên  Lê Quý Đôn
28 Quảng Trị Trần Lê Anh Quân  THPT chuyên  Lê Quý Đôn
29 Quảng Bình Đinh Thu Thủy THCS & THPT Việt Trung
30 Quảng Bình Đoàn Cao Hương Thảo THPT chuyên  Võ Nguyên Giáp
31 Nghệ An Nguyễn Tú Anh THPT chuyên Phan Bội Châu
32 Nghệ An Hoàng Thái Cẩm Linh THPT chuyên Phan Bội Châu
33 Dak Lak Nguyễn Thị Thu Hương THPT chuyên  Nguyễn Du
34 Dak Lak Võ Thị Cúc Phương THPT Buôn Ma Thuột